Có 2 kết quả:

夷犹 yí yóu ㄧˊ ㄧㄡˊ夷猶 yí yóu ㄧˊ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to hesitate

Từ điển Trung-Anh

to hesitate